Characters remaining: 500/500
Translation

nhè mồm

Academic
Friendly

Từ "nhè mồm" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả hành động của trẻ nhỏ khi khóc lóc, vòi vĩnh hoặc đòi hỏi điều đó một cách êm ái phần đáng yêu. Hành động này thường diễn ra khi trẻ cảm thấy không vui hoặc muốn được chú ý.

Định nghĩa:

"Nhè mồm" được hiểu việc trẻ em khóc hoặc làm nũng, thường đi kèm với những biểu hiện như nhăn nhó, vòi vĩnh. Từ này thường mang nghĩa nhẹ nhàng, không quá nghiêm trọng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi không được ăn bánh kẹo, thường nhè mồm khóc lóc."
    • "Nếu không cho chơi đồ chơi, sẽ nhè mồm ngay."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • " đã lớn, nhưng đôi khi tôi vẫn thấy mình nhè mồm như một đứa trẻ khi muốn được yêu thương."
    • " nhè mồm đòi mẹ mua cho một chiếc xe đồ chơi mới."
Các biến thể của từ:
  • Nhè mồm: Thường chỉ hành động của trẻ con.
  • Nhè mồm mếu máo: Diễn tả sự khóc lóc phần đáng thương hơn.
  • Nhè mồm nũng nịu: Hành động vòi vĩnh phần nhẹ nhàng đáng yêu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khóc lóc: Có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải chỉ về trẻ con.
  • Vòi vĩnh: Diễn tả hành động đòi hỏi một cách mạnh mẽ hơn, không chỉ dành cho trẻ em.
  • Nũng nịu: Thường chỉ hành động của người lớn hoặc trẻ con khi muốn được chiều chuộng.
Lưu ý:
  • "Nhè mồm" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, gần gũi, chủ yếu dùng để miêu tả hành động của trẻ em.
  • Trong khi "vòi vĩnh" "nũng nịu" có thể áp dụng cho cả người lớn trẻ nhỏ.
  1. Nói trẻ con khóc vòi.

Comments and discussion on the word "nhè mồm"